Tìm hiểu về MySQL
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (Relational Database Management System – RDBMS) hoạt động theo mô hình client-server. MySQL cho phép bạn tạo, lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả. Nhờ tính linh hoạt, tốc độ cao và khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành như Linux, Windows, macOS, Ubuntu, MySQL trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng web lớn như Facebook, Twitter, YouTube, Google, Yahoo!,…
Một số thuật ngữ cơ bản:
- RDBMS: Phần mềm hoặc dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu theo mô hình quan hệ.
- Database: Bộ sưu tập dữ liệu có tổ chức, được quản lý bởi RDBMS.
Lịch sử phát triển của MySQL
- 1994: Công ty Thụy Điển MySQL AB phát triển MySQL.
- 1995: Phiên bản đầu tiên của MySQL ra mắt.
- 2008: Sun Microsystems mua lại MySQL AB.
- 2010: Oracle mua lại Sun Microsystems, tiếp tục phát triển MySQL. Đội ngũ phát triển tách ra phát triển MariaDB.
- 2013: Phát hành MySQL 5.6.
- 2015: Phát hành MySQL 5.7.
- Hiện tại: MySQL phát triển tới phiên bản 8.0, có bản miễn phí (Community Server) và bản trả phí (Enterprise Server).
Ưu điểm và nhược điểm của MySQL
Ưu điểm
- Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, hệ thống các hàm mạnh mẽ, cài đặt đơn giản.
- Tốc độ cao, ổn định: Xử lý dữ liệu nhanh, vận hành ổn định trên nhiều nền tảng.
- Bảo mật tốt: Hỗ trợ nhiều chức năng bảo mật cao cấp, phù hợp các ứng dụng Internet.
- Đa tính năng: Hỗ trợ nhiều chức năng SQL mạnh mẽ.
- Khả năng mở rộng: Quản lý dữ liệu lớn, dễ dàng mở rộng khi cần thiết.
- Tiết kiệm chi phí: Là mã nguồn mở, miễn phí cho cộng đồng.
Nhược điểm
- Giới hạn chức năng: Một số tính năng nâng cao vẫn còn hạn chế so với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu lớn khác.
- Độ tin cậy: Một số chức năng như kiểm toán, tham chiếu chưa thực sự mạnh mẽ.
- Dung lượng lớn: Khi dữ liệu quá lớn, truy xuất có thể chậm hơn, cần tối ưu hoặc chia nhỏ dữ liệu.
Hướng dẫn cài đặt MySQL trên Ubuntu
Bước 1: Cập nhật hệ thống và cài đặt MySQL
Mở Terminal và chạy lệnh sau để cập nhật hệ thống:
sudo apt update
Cài đặt MySQL Server:
sudo apt install mysql-server -y
Sau khi hoàn tất cài đặt, dịch vụ MySQL sẽ tự động khởi động. Để kiểm tra trạng thái dịch vụ hãy sử dụng lệnh sau:
sudo systemctl status mysql

Bước 2: Thiết lập bảo mật cho MySQL
Sau khi cài đặt xong, chạy lệnh cấu hình bảo mật:
sudo mysql_secure_installation
Bạn sẽ được yêu cầu thiết lập cấu hình VALIDATE PASSWORD COMPONENT được sử dụng để kiểm tra độ mạnh của mật khẩu người dùng MySQL. Nhấn ENTER nếu bạn không muốn thiết lập VALIDATE PASSWORD COMPONENT.

Trong lời nhắc tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu đặt mật khẩu cho người dùng root MySQL. Khi bạn thực hiện điều đó, tập lệnh cũng sẽ yêu cầu bạn xóa người dùng ẩn danh, hạn chế quyền truy cập của người dùng root vào máy cục bộ localhost và xóa cơ sở dữ liệu test. Bạn nên trả lời câu Y cho tất cả các câu hỏi.
New password: Mật khẩu root Mysql
Re-enter new password: Nhập lại mật khẩu root Mysql
Remove anonymous users? (Press y|Y for Yes, any other key for No) : y
Disallow root login remotely? (Press y|Y for Yes, any other key for No) : y
Remove test database and access to it? (Press y|Y for Yes, any other key for No) : y
Reload privilege tables now? (Press y|Y for Yes, any other key for No) : y
Bước 3: Tạo người dùng và cơ sở dữ liệu MySQL
- Đăng nhập vào MySQL:
sudo mysql
- Tạo cơ sở dữ liệu:
CREATE DATABASE ten_csdldata;
- Tạo người dùng mới và cấp quyền:
CREATE USER 'tennguoidung'@'localhost' IDENTIFIED BY 'matkhau';
GRANT ALL PRIVILEGES ON ten_csdldata.* TO 'tennguoidung'@'localhost';
FLUSH PRIVILEGES;
- Để thoát khỏi Mysql các bạn dùng lệnh sau
exit;

Bước 4: Kiểm tra trạng thái MySQL
Kiểm tra xem MySQL đã chạy chưa:
sudo systemctl status mysql
Nếu MySQL đang chạy, bạn sẽ thấy trạng thái “active (running)”.
Để dừng dịch vụ MySQL, dùng lệnh:
sudo systemctl stop mysql
Để khởi động dịch vụ MySQL, dùng lệnh:
sudo systemctl start mysql
Để khởi động lại dịch vụ MySQL, dùng lệnh:
sudo systemctl restart mysql
Tóm lại:
MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, miễn phí và phổ biến nhất hiện nay. Việc cài đặt MySQL trên Ubuntu rất đơn giản với vài bước cơ bản. Sau khi cài đặt, bạn đã có thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu và quản lý dữ liệu cho dự án của mình một cách dễ dàng, an toàn và hiệu quả.